Có 2 kết quả:
閏月 rùn yuè ㄖㄨㄣˋ ㄩㄝˋ • 闰月 rùn yuè ㄖㄨㄣˋ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intercalary month in the lunar calendar
(2) leap month
(2) leap month
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intercalary month in the lunar calendar
(2) leap month
(2) leap month
Bình luận 0